Bản dịch của từ Shopping list trong tiếng Việt
Shopping list

Shopping list (Noun)
Danh sách các mặt hàng sẽ được mua tại cửa hàng.
A list of items to be purchased at a store.
My shopping list includes bread, milk, and eggs for the week.
Danh sách mua sắm của tôi bao gồm bánh mì, sữa và trứng cho tuần.
I do not forget my shopping list when going to the store.
Tôi không quên danh sách mua sắm khi đi đến cửa hàng.
Is your shopping list ready for the community potluck this Saturday?
Danh sách mua sắm của bạn đã sẵn sàng cho buổi tiệc cộng đồng thứ Bảy này chưa?
Danh sách mua sắm (shopping list) là một bảng liệt kê các mặt hàng cần mua khi đi siêu thị hoặc cửa hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để giúp người tiêu dùng nhớ rõ nhu cầu của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có biến thể về cách phát âm nhẹ giữa hai vùng.
Cụm từ "shopping list" bao gồm hai thành phần: "shopping" và "list". "Shopping" xuất phát từ động từ "shop", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceoppa", nghĩa là "nơi mua bán". "List" xuất phát từ tiếng Latinh "listare", có nghĩa là "đặt hàng" hoặc "ghi danh". Lịch sử hình thành cụm từ này thể hiện sự phát triển từ khái niệm ghi chép và tổ chức khi đi mua sắm, phản ánh cách người tiêu dùng hiện đại quản lý nhu cầu hàng hóa của họ.
"Cẩm nang mua sắm" là một thuật ngữ thường gặp trong các đoạn văn miêu tả hoạt động mua sắm hoặc lập kế hoạch chi tiêu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này có thể xuất hiện với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp hàng ngày và các bài đọc về quản lý tài chính. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các tình huống như hướng dẫn tiết kiệm, lập danh sách đồ cần mua hoặc trong cuộc thảo luận về thói quen chi tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
