Bản dịch của từ Shopping list trong tiếng Việt
Shopping list
Noun [U/C]
Shopping list (Noun)
ʃˈɑpɨŋ lˈɪst
ʃˈɑpɨŋ lˈɪst
01
Danh sách các mặt hàng sẽ được mua tại cửa hàng.
A list of items to be purchased at a store.
Ví dụ
My shopping list includes bread, milk, and eggs for the week.
Danh sách mua sắm của tôi bao gồm bánh mì, sữa và trứng cho tuần.
I do not forget my shopping list when going to the store.
Tôi không quên danh sách mua sắm khi đi đến cửa hàng.
Is your shopping list ready for the community potluck this Saturday?
Danh sách mua sắm của bạn đã sẵn sàng cho buổi tiệc cộng đồng thứ Bảy này chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and making detailed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Idiom with Shopping list
Không có idiom phù hợp