Bản dịch của từ Shoreside trong tiếng Việt
Shoreside

Shoreside (Noun)
Rìa của một bờ biển.
The edge of a shore.
Many people gathered at the shoreside for the community picnic.
Nhiều người đã tập trung ở bờ biển cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The shoreside was not clean after the beach party last weekend.
Bờ biển không sạch sau bữa tiệc bãi biển cuối tuần trước.
Is the shoreside safe for children to play during events?
Bờ biển có an toàn cho trẻ em chơi trong các sự kiện không?
Từ "shoreside" chỉ đến khu vực nằm sát bờ biển hoặc gần bờ hồ. Trong ngữ cảnh địa lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc điều kiện xảy ra tại hoặc gần vùng nước. "Shoreside" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến du lịch, môi trường và bảo tồn tự nhiên.
Từ "shoreside" có nguồn gốc từ hai thành tố: "shore" và "side". Trong tiếng Latinh, "sora" có nghĩa là bờ hoặc bãi, phản ánh sự liên quan đến không gian tiếp giáp giữa nước và đất. Từ "side" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "side" có nghĩa là cạnh hoặc phần. Sự kết hợp này đã hình thành nghĩa hiện tại, chỉ vị trí hoặc khu vực nằm cạnh bờ biển, nhấn mạnh mối quan hệ giữa đất và nước trong môi trường tự nhiên.
Từ "shoreside" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ khu vực ven bờ, đặc biệt là khi mô tả các hoạt động liên quan đến nước hoặc các vấn đề về bờ biển. Các tình huống phổ biến có thể là thảo luận về du lịch biển, bảo tồn sinh thái, hoặc quản lý đất ven biển.