Bản dịch của từ Shoreward trong tiếng Việt

Shoreward

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoreward (Adverb)

ʃˈɔɹwɚd
ʃˈoʊɹwəɹd
01

Về phía bờ.

Toward the shore.

Ví dụ

The boat moved shoreward as the storm approached quickly.

Chiếc thuyền di chuyển về phía bờ khi cơn bão đến gần.

They did not swim shoreward during the dangerous tide.

Họ không bơi về phía bờ trong lúc thủy triều nguy hiểm.

Did the children swim shoreward after the lifeguard's warning?

Có phải bọn trẻ đã bơi về phía bờ sau khi người cứu hộ cảnh báo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoreward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoreward

Không có idiom phù hợp