Bản dịch của từ Shoreward trong tiếng Việt
Shoreward

Shoreward (Adverb)
Về phía bờ.
Toward the shore.
The boat moved shoreward as the storm approached quickly.
Chiếc thuyền di chuyển về phía bờ khi cơn bão đến gần.
They did not swim shoreward during the dangerous tide.
Họ không bơi về phía bờ trong lúc thủy triều nguy hiểm.
Did the children swim shoreward after the lifeguard's warning?
Có phải bọn trẻ đã bơi về phía bờ sau khi người cứu hộ cảnh báo?
Từ "shoreward" là một trạng từ và tính từ chỉ phương hướng, có nghĩa là hướng về bờ hoặc gần bờ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến biển cả hoặc môi trường ven biển. Mặc dù không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng địa phương. "Shoreward" thường được dùng trong văn học và ngôn ngữ khoa học để mô tả các hiện tượng tự nhiên, như dòng chảy và môi trường sinh thái ven biển.
Từ "shoreward" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "shore" (bờ biển) và hậu tố "-ward" (hướng về). Cụm từ này chỉ sự di chuyển hoặc hướng tới bờ biển. Nguyên mẫu "shore" xuất phát từ tiếng Old English "sċor", có nghĩa là bờ, bãi. Từ "shoreward" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh mối liên hệ của nó với không gian địa lý và các hoạt động gần bờ. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, du lịch và hải dương học để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển.
Từ "shoreward" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc. Thông thường, từ này liên quan đến các tình huống mô tả chuyển động hoặc chiều hướng về phía bờ biển, được sử dụng trong ngữ cảnh đại dương học, môi trường biển hoặc du lịch. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường được xuất hiện trong các nghiên cứu về động lực học của sóng hoặc các vấn đề sinh thái ven biển. Do đó, mức độ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp