Bản dịch của từ Short attention span trong tiếng Việt

Short attention span

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short attention span (Phrase)

ʃˈɔɹt ətˈɛnʃən spˈæn
ʃˈɔɹt ətˈɛnʃən spˈæn
01

Khả năng duy trì sự chú ý và tập trung bị hạn chế.

Limited capacity for sustained and focused attention.

Ví dụ

Many children today have a short attention span in class.

Nhiều trẻ em ngày nay có khoảng chú ý ngắn trong lớp học.

Adults do not usually have a short attention span like kids.

Người lớn thường không có khoảng chú ý ngắn như trẻ em.

Do you think social media causes a short attention span in teens?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội gây ra khoảng chú ý ngắn ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short attention span cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short attention span

Không có idiom phù hợp