Bản dịch của từ Showering trong tiếng Việt
Showering

Showering (Verb)
Đi tắm.
To take a shower.
I enjoy showering after my morning workout at the gym.
Tôi thích tắm sau khi tập thể dục buổi sáng ở phòng gym.
She is not showering before going to the social event tonight.
Cô ấy không tắm trước khi đi sự kiện xã hội tối nay.
Are you showering before meeting your friends at the café?
Bạn có tắm trước khi gặp bạn bè ở quán cà phê không?
Dạng động từ của Showering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showering |
Họ từ
"Showering" là danh từ chỉ hành động tắm dưới vòi sen, thường liên quan đến việc sử dụng nước để làm sạch cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ cả quá trình tắm và hoạt động liên quan, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn vào không gian hoặc hệ thống vòi sen cụ thể. Phiên âm và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa và thói quen sinh hoạt giữa hai khu vực.
Từ "showering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shower", xuất phát từ tiếng Trung Đại và có gốc Latin là "sub" (dưới) và "aura" (khí, không khí). Về mặt lịch sử, nó ban đầu được sử dụng để chỉ việc nước rơi xuống từ trên cao, như mưa. Ngày nay, "showering" thường được hiểu là hành động tắm bằng nước, mang lại sự sạch sẽ và thư giãn, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức tự nhiên sang hoạt động cá nhân trong sinh hoạt hằng ngày.
Từ "showering" xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất thấp hơn so với những từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về lối sống hoặc sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "showering" thường liên quan đến việc vệ sinh cá nhân hoặc thảo luận về thói quen chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

