Bản dịch của từ Shrinkingly trong tiếng Việt
Shrinkingly

Shrinkingly (Adverb)
Một cách thu hẹp lại; với sự co lại hoặc giảm bớt.
In a shrinking manner with contraction or diminution.
The population is shrinkingly smaller due to high unemployment rates.
Dân số ngày càng giảm do tỷ lệ thất nghiệp cao.
Social services are not shrinkingly effective in helping the homeless.
Các dịch vụ xã hội không hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
Is the community shrinkingly losing its cultural identity over time?
Cộng đồng có đang dần mất đi bản sắc văn hóa theo thời gian không?
Từ "shrinkingly" là trạng từ mô tả hành động của việc thu nhỏ hoặc co lại, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc gợi cảm giác e ngại. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự giảm thiểu về kích thước, ý chí hoặc lòng tự trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shrinkingly" được sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và vận tốc khi nói.
Từ "shrinkingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrink", bắt nguồn từ tiếng Old English "screinkan", có nghĩa là co lại, rút ngắn. Tiền tố "shrink" kết hợp với hậu tố "-ingly", thể hiện cách thức hoặc trạng thái của hành động. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu đạt sự sợ hãi hoặc ngần ngại, điều này tạo ra sự liên hệ với cách thức "co lại" về mặt tâm lý, phản ánh cảm xúc và hành vi của con người trong các tình huống xã hội.
Từ "shrinkingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Reading do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ giảm sút, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự co lại của chất liệu hay cảm xúc. Đặc biệt, nó có thể gặp trong các văn bản khoa học, nghệ thuật hoặc tâm lý học, nơi diễn tả sự thu hẹp về kích thước hoặc sự cẩn trọng của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp