Bản dịch của từ Shrinkingly trong tiếng Việt

Shrinkingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrinkingly (Adverb)

ʃɹˈɪŋkɨŋli
ʃɹˈɪŋkɨŋli
01

Một cách thu hẹp lại; với sự co lại hoặc giảm bớt.

In a shrinking manner with contraction or diminution.

Ví dụ

The population is shrinkingly smaller due to high unemployment rates.

Dân số ngày càng giảm do tỷ lệ thất nghiệp cao.

Social services are not shrinkingly effective in helping the homeless.

Các dịch vụ xã hội không hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

Is the community shrinkingly losing its cultural identity over time?

Cộng đồng có đang dần mất đi bản sắc văn hóa theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrinkingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrinkingly

Không có idiom phù hợp