Bản dịch của từ Shul trong tiếng Việt
Shul

Shul (Noun)
Một giáo đường do thái.
A synagogue.
The shul in our neighborhood is hosting a charity event.
Nhà thờ Do Thái ở khu phố chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện.
There is no shul in this town, so Jewish residents travel far.
Không có nhà thờ Do Thái nào ở thị trấn này, vì vậy cư dân Do Thái phải đi xa.
Is the shul open for services on Saturdays?
Nhà thờ Do Thái có mở cửa phục vụ vào các ngày thứ Bảy không?
Từ "shul" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang ý nghĩa là "nhà thờ" hoặc "hội đường", thường được sử dụng trong cộng đồng Do Thái để chỉ nơi thờ phượng hoặc tổ chức các hoạt động tôn giáo. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ nói hàng ngày. Sự khác biệt trong ngữ âm không rõ rệt, tuy nhiên, "shul" thường được phát âm với âm sắc mạnh hơn trong các cộng đồng Do Thái.
Từ "shul" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, có nghĩa là "trường học" hoặc "nhà thờ Do Thái". Thuật ngữ này xuất phát từ từ tiếng Đức "Schule", cũng mang nghĩa là trường học. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cơ sở nơi cộng đồng Do Thái tổ chức các hoạt động tôn giáo và giáo dục. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của từ "shul" vẫn giữ nguyên trọng điểm về vai trò xã hội và tôn giáo của những địa điểm này trong cộng đồng Do Thái.
Từ "shul" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường chỉ đến nhà thờ Do Thái dành cho việc thờ cúng và học tập. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn phần, do nó chủ yếu thuộc về văn hóa tôn giáo cụ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đức tin, cộng đồng Do Thái và các thảo luận về văn hóa tôn giáo, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ chung hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp