Bản dịch của từ Synagogue trong tiếng Việt

Synagogue

Noun [U/C]

Synagogue (Noun)

sˈɪnəgˌɔg
sˈɪnəgˌɑg
01

Một tòa nhà nơi người do thái gặp nhau để thờ cúng hoặc giảng dạy tôn giáo.

A building in which jews meet for religious worship or instruction.

Ví dụ

The synagogue in town holds weekly services for the Jewish community.

Nhà thờ Do Thái trong thị trấn tổ chức dịch vụ hàng tuần cho cộng đồng Do Thái.

The synagogue's rabbi leads the congregation in prayers and teachings.

Rabbi của nhà thờ Do Thái dẫn dắt cộng đồng trong cầu nguyện và giảng dạy.

The newly built synagogue can accommodate a large number of worshippers.

Nhà thờ Do Thái mới xây có thể chứa một lượng lớn người tín đồ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synagogue

Không có idiom phù hợp