Bản dịch của từ Synagogue trong tiếng Việt
Synagogue
Synagogue (Noun)
Một tòa nhà nơi người do thái gặp nhau để thờ cúng hoặc giảng dạy tôn giáo.
A building in which jews meet for religious worship or instruction.
The synagogue in town holds weekly services for the Jewish community.
Nhà thờ Do Thái trong thị trấn tổ chức dịch vụ hàng tuần cho cộng đồng Do Thái.
The synagogue's rabbi leads the congregation in prayers and teachings.
Rabbi của nhà thờ Do Thái dẫn dắt cộng đồng trong cầu nguyện và giảng dạy.
The newly built synagogue can accommodate a large number of worshippers.
Nhà thờ Do Thái mới xây có thể chứa một lượng lớn người tín đồ.
Dạng danh từ của Synagogue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synagogue | Synagogues |
Họ từ
Từ "synagogue" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ nơi thờ phượng của người Do Thái. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó không chỉ là nơi cầu nguyện mà còn là trung tâm cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động giáo dục và văn hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay chức năng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "synagogue" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synagoge", nghĩa là "tập hợp" hay "hội họp", được hình thành từ tiền tố "syn", có nghĩa là "cùng nhau", và động từ "agein", nghĩa là "dẫn dắt". Từ này được sử dụng để chỉ nơi thờ phụng của người Do Thái, thường là một không gian dành cho các hoạt động tôn giáo và cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của "synagogue" vẫn giữ vững bản chất của việc tập hợp cộng đồng cho tín ngưỡng và cầu nguyện, phản ánh sự gắn kết văn hóa và tôn giáo trong xã hội Do Thái.
Từ "synagogue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến xã hội, tôn giáo và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về Do Thái giáo, địa điểm thờ cúng hoặc các sự kiện cộng đồng liên quan đến văn hóa Do Thái. Đặc biệt, nó thường thấy trong các bài viết văn hóa, địa lý và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp