Bản dịch của từ Sidelong trong tiếng Việt

Sidelong

Adjective

Sidelong (Adjective)

sˈaɪdlɑŋ
sˈaɪdlɑŋ
01

Hướng đến hoặc từ một phía; một bên.

Directed to or from one side sideways

Ví dụ

She gave him a sidelong glance during the meeting yesterday.

Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách lén lút trong cuộc họp hôm qua.

He did not look at her with a sidelong stare.

Anh ấy không nhìn cô ấy bằng cái nhìn lén lút.

Did you notice her sidelong look at John during the party?

Bạn có nhận thấy cái nhìn lén lút của cô ấy về John trong bữa tiệc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidelong

Không có idiom phù hợp