Bản dịch của từ Sidelong trong tiếng Việt
Sidelong

Sidelong (Adjective)
Hướng đến hoặc từ một phía; một bên.
Directed to or from one side sideways.
She gave him a sidelong glance during the meeting yesterday.
Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách lén lút trong cuộc họp hôm qua.
He did not look at her with a sidelong stare.
Anh ấy không nhìn cô ấy bằng cái nhìn lén lút.
Did you notice her sidelong look at John during the party?
Bạn có nhận thấy cái nhìn lén lút của cô ấy về John trong bữa tiệc không?
"Sidelong" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn hoặc di chuyển theo chiều nghiêng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động quan sát một cách không trực tiếp, ví dụ như "sidelong glance" (cái nhìn nghiêng). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức và nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh các âm tiết mạnh hơn so với giọng Anh.
Từ "sidelong" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "sidelang", với cấu trúc ghép từ "side" (bên) và "long" (dài). Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa chỉ hướng di chuyển hoặc tầm nhìn theo chiều bên cạnh. Sự chuyển biến nghĩa dần dần dẫn đến khái niệm nhìn hoặc hành động một cách lén lút hoặc tinh nghịch. Hiện nay, "sidelong" thường được sử dụng để chỉ những ánh mắt hoặc hành động thể hiện sự tò mò hoặc nghi ngờ, thể hiện một sự tách biệt với cách tiếp cận trực diện.
Từ "sidelong" được sử dụng không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các component như Listening và Writing. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Reading và Speaking nếu ngữ cảnh liên quan đến mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sidelong" thường được dùng để chỉ cách nhìn hoặc cách tiếp cận không trực tiếp, thường xuất hiện trong văn chương hoặc khi mô tả mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp