Bản dịch của từ Signa trong tiếng Việt
Signa

Signa (Noun)
The signs of the protest were visible throughout the city.
Các dấu hiệu của cuộc biểu tình rõ ràng khắp thành phố.
She followed the signs to find the nearest hospital.
Cô ấy theo các dấu hiệu để tìm bệnh viện gần nhất.
The signs of economic growth were promising for the community.
Các dấu hiệu về tăng trưởng kinh tế hứa hẹn cho cộng đồng.
Từ "signa" (danh từ) xuất phát từ tiếng Latin, mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "tín hiệu". Trong ngữ cảnh y học, "signa" đề cập đến hướng dẫn hoặc chỉ dẫn về cách sử dụng thuốc, thường được sử dụng trong đơn thuốc. Trong tiếng Anh, từ này thường không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên trong văn viết y khoa, "signa" thường gặp trong các đơn thuốc theo chuẩn quốc tế. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường và chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực chuyên môn.
"Signa" có nguồn gốc từ latinh, xuất phát từ động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi lại". Từ này mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng", được sử dụng để chỉ những điều có thể nhận biết hoặc phân biệt. Trong lịch sử, "signa" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học để chỉ các ký hiệu biểu tượng. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên giá trị chỉ dẫn và biểu hiện ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "signa" ít được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong đơn thuốc hoặc tài liệu y khoa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được trình bày khi thảo luận về các thuật ngữ y học hoặc trong nghiên cứu y tế. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tình huống chuyên ngành, hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày.