Bản dịch của từ Sigs trong tiếng Việt
Sigs

Sigs (Noun)
Số nhiều của sig.
Plural of sig.
Many social media sigs promote awareness about climate change.
Nhiều sig trên mạng xã hội nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Not all social sigs are effective in spreading information.
Không phải tất cả sig xã hội đều hiệu quả trong việc truyền tải thông tin.
Are popular social sigs influencing public opinion today?
Có phải các sig xã hội phổ biến đang ảnh hưởng đến dư luận hôm nay không?
Từ "sigs" là dạng viết tắt không chính thức của từ "signatures" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn bản điện tử hoặc trực tuyến để chỉ những chữ ký, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội hoặc trong email. Tại Anh và Mỹ, từ này có thể được hiểu tương tự nhau, tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ có thể xuất hiện trong cách các chữ ký được trình bày trong các tài liệu chính thức. Chữ ký điện tử ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận thông tin.
Từ "sigs" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ viết tắt của "signatures", xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông điện tử. Căn nguyên Latin của từ "signatura" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chữ ký". Sự phát triển của chữ ký điện tử đã làm cho "sigs" trở thành một thuật ngữ phổ biến, dùng để chỉ các chỉ dẫn hoặc dấu hiệu nhận diện trong các giao dịch trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại.
Từ "sigs" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình để chỉ "signature" trong các giao thức mã hóa hoặc giao tiếp mạng. "Sigs" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chữ ký số và bảo mật thông tin. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các tài liệu chuyên ngành công nghệ thông tin và khoa học máy tính.