Bản dịch của từ Sigs trong tiếng Việt

Sigs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sigs (Noun)

sˈaɪzɨɡ
sˈaɪzɨɡ
01

Số nhiều của sig.

Plural of sig.

Ví dụ

Many social media sigs promote awareness about climate change.

Nhiều sig trên mạng xã hội nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Not all social sigs are effective in spreading information.

Không phải tất cả sig xã hội đều hiệu quả trong việc truyền tải thông tin.

Are popular social sigs influencing public opinion today?

Có phải các sig xã hội phổ biến đang ảnh hưởng đến dư luận hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sigs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sigs

Không có idiom phù hợp