Bản dịch của từ Silken trong tiếng Việt

Silken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silken (Adjective)

sˈɪlkn
sˈɪlkn
01

Làm bằng lụa.

Made of silk.

Ví dụ

The silken curtains in the hall looked very elegant during the event.

Những chiếc rèm lụa trong sảnh trông rất thanh lịch trong sự kiện.

The guests did not appreciate the silken tablecloths at the party.

Các khách mời không đánh giá cao những chiếc khăn trải bàn lụa tại bữa tiệc.

Are the silken napkins made from real silk or synthetic materials?

Những chiếc khăn ăn lụa có được làm từ lụa thật hay vật liệu tổng hợp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silken

Không có idiom phù hợp