Bản dịch của từ Silken trong tiếng Việt
Silken

Silken (Adjective)
Làm bằng lụa.
Made of silk.
The silken curtains in the hall looked very elegant during the event.
Những chiếc rèm lụa trong sảnh trông rất thanh lịch trong sự kiện.
The guests did not appreciate the silken tablecloths at the party.
Các khách mời không đánh giá cao những chiếc khăn trải bàn lụa tại bữa tiệc.
Are the silken napkins made from real silk or synthetic materials?
Những chiếc khăn ăn lụa có được làm từ lụa thật hay vật liệu tổng hợp?
Từ "silken" có nghĩa là mềm mại, mượt mà như lụa, thường được sử dụng để mô tả chất liệu, kết cấu hoặc cảm giác. Trong tiếng Anh, "silken" phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong bối cảnh mô tả các chất liệu hoặc cảm giác dễ chịu, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự tinh tế và sang trọng của nó.
Từ "silken" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silk", mang nghĩa là "lụa". Gốc từ này phản ánh chất liệu mềm mại, mịn màng và sang trọng, được sản xuất từ tơ của loài nhộng tằm. Trong tiếng Anh, "silken" được sử dụng để diễn tả những thứ có đặc điểm tương tự lụa, như cảm giác mềm mại hay vẻ đẹp tinh tế. Từ này đã phát triển từ ý nghĩa mô tả chất liệu đến việc chỉ những đặc điểm thẩm mỹ và cảm xúc trong nghệ thuật và văn học.
Từ "silken" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và mô tả, từ này thường xuất hiện để diễn tả chất liệu mềm mại, mịn màng hoặc cảm giác nhẹ nhàng, thường gắn liền với lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và thủ công. Trong các bài viết hay bài phát biểu, "silken" có thể được dùng để tạo hình ảnh mỹ thuật, làm tăng giá trị cảm xúc và hình ảnh cho thông điệp truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp