Bản dịch của từ Silversmith trong tiếng Việt
Silversmith

Silversmith (Noun)
Người làm đồ bạc.
A person who makes silver articles.
The silversmith created beautiful jewelry for the local art fair.
Người thợ bạc đã tạo ra trang sức đẹp cho hội chợ nghệ thuật địa phương.
Many people do not know a silversmith's work is very detailed.
Nhiều người không biết rằng công việc của thợ bạc rất tinh xảo.
Is there a famous silversmith in your town or city?
Có một thợ bạc nổi tiếng nào ở thị trấn hoặc thành phố của bạn không?
Dạng danh từ của Silversmith (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silversmith | Silversmiths |
"Só người chế tác bạc" là nghề thủ công chuyên làm ra các sản phẩm bằng bạc, bao gồm trang sức, đồ dùng và vật dụng trang trí. Trong tiếng Anh, từ "silversmith" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy cách phát âm khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "s" đầu, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "smi".
Từ "silversmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "silver" (bạc) và "smith" (thợ rèn, thợ chế tác). "Silver" bắt nguồn từ tiếng Latin "argentum", trong khi "smith" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *smiþs, chỉ người làm nghề chế tác kim loại. Trong lịch sử, silversmiths đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo đồ trang sức và dụng cụ từ bạc, phản ánh nghề thủ công nghệ cao và tinh tế, gắn liền với giá trị văn hóa và kinh tế của bạc trong xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ người chế tác bạc mà còn mở rộng sang các lĩnh vực thiết kế đồ trang sức nói chung.
Từ “silversmith” thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc lịch sử nghề nghiệp, nơi thảo luận về các nghề thủ công truyền thống. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc đối thoại về đồ trang sức, đồ kim hoàn và sản phẩm bằng bạc, thường liên quan đến giá trị nghệ thuật và văn hóa của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp