Bản dịch của từ Singing the blues trong tiếng Việt
Singing the blues

Singing the blues (Phrase)
Hát những bài hát buồn về những rắc rối của một người.
To sing sad songs about ones troubles.
She was singing the blues after failing the IELTS exam.
Cô ấy đã hát bài hát buồn sau khi thi IELTS không đỗ.
He's not singing the blues because he aced the speaking test.
Anh ấy không hát bài hát buồn vì anh ấy làm rất tốt bài thi nói.
Are you singing the blues because of your low writing score?
Bạn có đang hát bài hát buồn vì điểm viết thấp không?
Cụm từ "singing the blues" có nghĩa là bày tỏ nỗi buồn hoặc thất vọng, thường thông qua âm nhạc hoặc lời nói. Xuất phát từ thể loại nhạc blues, cụm từ này thể hiện trạng thái tâm lý tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát âm khác nhau giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "singing the blues" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được truy nguyên trở lại tiếng Latin qua từ "bilis", có nghĩa là "mật" hoặc "khó chịu". Trong thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để mô tả trạng thái buồn bã, chán nản, liên quan đến thể loại nhạc "blues" - một biểu hiện của nỗi đau và khổ đau. Sự kết hợp này phản ánh sự khổ sở và cách người nghệ sĩ xử lý cảm xúc của họ.
Cụm từ "singing the blues" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong viết và nghe, liên quan đến chủ đề âm nhạc hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn bã hoặc thất vọng, thường trong các cuộc thảo luận về tâm trạng, nghệ thuật hoặc văn hóa, thể hiện sự trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp