Bản dịch của từ Sinuous trong tiếng Việt

Sinuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinuous (Adjective)

sˈɪnjuəs
sˈɪnjuəs
01

Có nhiều đường cong và khúc cua.

Having many curves and turns.

Ví dụ

The sinuous path through the park is very enjoyable for joggers.

Con đường uốn khúc trong công viên rất thú vị cho những người chạy bộ.

The sinuous route to the community center is not easy to navigate.

Lộ trình uốn khúc đến trung tâm cộng đồng không dễ dàng để điều hướng.

Is the sinuous road safe for families to walk on?

Con đường uốn khúc có an toàn cho các gia đình đi bộ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sinuous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinuous

Không có idiom phù hợp