Bản dịch của từ Sinusoidally trong tiếng Việt

Sinusoidally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinusoidally (Adverb)

sˌaɪnəsˈɔɪdəli
sˌaɪnəsˈɔɪdəli
01

Theo dạng hình sin.

In a sinusoidal manner.

Ví dụ

People's moods change sinusoidally throughout the week, especially on Mondays.

Tâm trạng của mọi người thay đổi theo hình sin trong tuần, đặc biệt là thứ Hai.

Not everyone experiences emotions sinusoidally; some feel more consistently.

Không phải ai cũng trải nghiệm cảm xúc theo hình sin; một số cảm thấy ổn định hơn.

Do people's happiness levels fluctuate sinusoidally in different social settings?

Liệu mức độ hạnh phúc của mọi người có dao động theo hình sin trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinusoidally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinusoidally

Không có idiom phù hợp