Bản dịch của từ Sinusoidally trong tiếng Việt
Sinusoidally

Sinusoidally (Adverb)
Theo dạng hình sin.
In a sinusoidal manner.
People's moods change sinusoidally throughout the week, especially on Mondays.
Tâm trạng của mọi người thay đổi theo hình sin trong tuần, đặc biệt là thứ Hai.
Not everyone experiences emotions sinusoidally; some feel more consistently.
Không phải ai cũng trải nghiệm cảm xúc theo hình sin; một số cảm thấy ổn định hơn.
Do people's happiness levels fluctuate sinusoidally in different social settings?
Liệu mức độ hạnh phúc của mọi người có dao động theo hình sin trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "sinusoidally" là trạng từ từ "sinusoidal", chỉ các đặc điểm liên quan đến sóng sin trong toán học và vật lý. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng lặp lại theo dạng sóng, như trong dao động hoặc dao động điện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên ngữ điệu và nhịp điệu khi phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của vùng miền.
Từ "sinusoidally" xuất phát từ "sinus", một từ Latin có nghĩa là "hàm", "vịnh", hoặc "lòng". Trong toán học, "sinus" liên quan đến hàm sin, một hàm số lượng giác biểu diễn sự dao động tuần hoàn. Kết hợp với hậu tố "-ally", từ này chỉ phương thức hoặc cách thức. Do đó, "sinusoidally" được sử dụng để diễn tả các hiện tượng hoặc biến đổi có hình dạng giống như sóng sin, thể hiện sự lặp lại và tuần hoàn trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật.
Từ "sinusoidally" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh toán học và vật lý, đặc biệt là khi thảo luận về hàm sinus và dao động. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề sóng và dao động. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các phần Viết và Nói khá thấp, do tính chuyên ngành của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, từ "sinusoidally" thường được dùng trong nghiên cứu kỹ thuật, mô hình hóa các hiện tượng tự nhiên như dao động điện từ.