Bản dịch của từ Situationally trong tiếng Việt

Situationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Situationally (Adverb)

01

Theo một cách tình huống.

In a situational way.

Ví dụ

She answered the IELTS speaking questions situationally.

Cô ấy trả lời các câu hỏi nói IELTS theo tình huống.

He did not approach the IELTS writing task situationally.

Anh ấy không tiếp cận bài viết IELTS theo tình huống.

Did you handle the IELTS speaking test situationally or systematically?

Bạn đã xử lý bài kiểm tra nói IELTS theo tình huống hay theo hệ thống?

She answered the IELTS speaking questions situationally, based on her experiences.

Cô ấy trả lời các câu hỏi thi IELTS nói theo tình huống, dựa trên kinh nghiệm của mình.

He was advised not to respond situationally during the IELTS writing test.

Anh ấy được khuyên không nên trả lời theo tình huống trong bài thi viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Situationally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Situationally

Không có idiom phù hợp