Bản dịch của từ Situlae trong tiếng Việt
Situlae
Noun [U/C]
Situlae (Noun)
sˈɪtələ
sˈɪtələ
01
Số nhiều của situla
Plural of situla
Ví dụ
The museum displayed ancient situlae found in the region.
Bảo tàng trưng bày những chiếc situlae cổ xưa được tìm thấy trong khu vực.
Archaeologists unearthed numerous situlae during the excavation of the site.
Các nhà khảo cổ đã khai quật nhiều situlae khi đào bới địa điểm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Situlae
Không có idiom phù hợp