Bản dịch của từ Sitz bath trong tiếng Việt
Sitz bath

Sitz bath (Noun)
Một bồn tắm chỉ ngâm mông và hông trong nước.
A bath in which only the buttocks and hips are immersed in water.
The doctor recommended a sitz bath for my postpartum recovery.
Bác sĩ đã khuyên tôi nên ngâm mình trong bồn ngồi để hồi phục sau sinh.
A sitz bath is not necessary for everyone after surgery.
Bồn ngồi không cần thiết cho mọi người sau phẫu thuật.
Have you tried a sitz bath for your discomfort?
Bạn đã thử ngâm mình trong bồn ngồi để giảm khó chịu chưa?
Sitz bath là một phương pháp điều trị bao gồm việc ngâm vùng chậu trong nước ấm, thường được sử dụng để giảm đau, viêm và khó chịu ở vùng hậu môn và vùng sinh dục. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức "sitzen", có nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sitz bath" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "sitz bath" ít hơn so với người Mỹ, nơi phương pháp này phổ biến hơn trong y học.
Từ "sitz bath" xuất phát từ tiếng Đức, trong đó "sitz" có nghĩa là "ngồi" và "bad" có nghĩa là "tắm". Từ này mô tả phương pháp tắm dùng cho phần dưới cơ thể, thường được áp dụng trong điều trị các vấn đề sức khỏe như bệnh trĩ hay viêm nhiễm. So với lịch sử, việc sử dụng bồn tắm ngồi đã tồn tại từ thế kỷ 19 nhằm cải thiện sức khỏe cá nhân, và nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong y học.
Thuật ngữ "sitz bath" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc khi thảo luận về chăm sóc sức khỏe hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến liệu pháp điều trị bệnh vùng chậu hoặc ngăn ngừa sự khó chịu trong giai đoạn hậu phẫu. Khái niệm này có thể thường gặp trong các tài liệu y tế, hướng dẫn chăm sóc bản thân, hoặc hội thảo sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp