Bản dịch của từ Six pack trong tiếng Việt

Six pack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Six pack (Noun)

01

Hình thức sáu múi thay thế.

Alternative form of sixpack.

Ví dụ

Having a six pack is a sign of dedication to fitness.

Sở hữu một bụng 6 múi là dấu hiệu của sự tận tụy với thể dục.

Not everyone can achieve a six pack due to genetics.

Không phải ai cũng có thể đạt được bụng 6 múi do di truyền.

Do you think having a six pack is important for health?

Bạn có nghĩ rằng việc sở hữu một bụng 6 múi quan trọng cho sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Six pack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Six pack

Không có idiom phù hợp