Bản dịch của từ Six pack trong tiếng Việt
Six pack

Six pack (Noun)
Hình thức sáu múi thay thế.
Alternative form of sixpack.
Having a six pack is a sign of dedication to fitness.
Sở hữu một bụng 6 múi là dấu hiệu của sự tận tụy với thể dục.
Not everyone can achieve a six pack due to genetics.
Không phải ai cũng có thể đạt được bụng 6 múi do di truyền.
Do you think having a six pack is important for health?
Bạn có nghĩ rằng việc sở hữu một bụng 6 múi quan trọng cho sức khỏe không?
"Six pack" thường được dùng để chỉ cơ bụng có hình dáng rõ ràng với sáu múi nổi bật, thường xuất hiện do chế độ tập luyện sức khỏe nghiêm ngặt và chế độ ăn uống hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "six pack" có thể chỉ cả hộp sáu lon đồ uống, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về đồ uống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này trong giao tiếp.
Cụm từ "six pack" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự phát triển của cơ bụng vững chắc được xác định bởi sáu múi cơ. Nguồn gốc có thể truy nguyên từ thuật ngữ Latin "pack" có nghĩa là "bó" hoặc "kho", thể hiện sự kết hợp chặt chẽ của các cơ. Thuật ngữ này bắt đầu phổ biến vào cuối thế kỷ 20, phản ánh văn hóa thể hình và sức khỏe, đồng thời liên kết với chuẩn mực thẩm mỹ cơ thể hiện đại.
Thuật ngữ "six pack" phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thể hình và sức khoẻ. Cụ thể, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chế độ tập luyện, dinh dưỡng và sự phát triển cơ bắp. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể đề cập đến sự hấp dẫn thể chất hoặc phong cách sống lành mạnh. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh xu hướng gia tăng quan tâm đến sức khoẻ và hình thể trong xã hội hiện đại.