Bản dịch của từ Skincare trong tiếng Việt
Skincare
Skincare (Noun)
Việc sử dụng mỹ phẩm để chăm sóc da.
The use of cosmetics to care for the skin.
Many influencers promote skincare products on social media platforms.
Nhiều người có ảnh hưởng quảng cáo các sản phẩm chăm sóc da trên nền tảng mạng xã hội.
Sales of skincare items have increased due to online advertising on social.
Doanh số bán các mặt hàng chăm sóc da đã tăng lên nhờ quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội.
People often share skincare routines and tips in social beauty groups.
Mọi người thường chia sẻ các mẹo và thói quen chăm sóc da trong các nhóm làm đẹp trên mạng xã hội.
Họ từ
"Skincare" là thuật ngữ chỉ các phương pháp và sản phẩm được sử dụng để duy trì và cải thiện tình trạng da. Trong tiếng Anh, "skincare" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "skin care" (cả hai từ cách biệt) cũng thường được gặp. Về phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai miền, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong ngữ điệu vùng miền.
Từ "skincare" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi hai yếu tố "skin" (da) và "care" (chăm sóc). "Skin" xuất phát từ tiếng Old Norse "skinn", có nghĩa là bề mặt ngoài của cơ thể, trong khi "care" bắt nguồn từ tiếng Latin "cura", chỉ sự chăm sóc hoặc quan tâm. Khái niệm skincare đã phát triển từ những thực hành chăm sóc da cổ xưa nhằm bảo vệ và cải thiện sức khỏe da, ngày nay nó thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm và quy trình làm đẹp nhằm duy trì hoặc nâng cao tình trạng da.
Từ "skincare" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe và thói quen làm đẹp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các bài viết về sức khỏe, trên các nền tảng truyền thông xã hội và trong các cuộc hội thảo liên quan đến chăm sóc sắc đẹp. "Skincare" thường liên quan đến các sản phẩm và quy trình nhằm cải thiện và duy trì sức khỏe làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp