Bản dịch của từ Skincare trong tiếng Việt

Skincare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skincare (Noun)

skˈɪnkˌɛɹ
skˈɪnkˌɛɹ
01

Việc sử dụng mỹ phẩm để chăm sóc da.

The use of cosmetics to care for the skin.

Ví dụ

Many influencers promote skincare products on social media platforms.

Nhiều người có ảnh hưởng quảng cáo các sản phẩm chăm sóc da trên nền tảng mạng xã hội.

Sales of skincare items have increased due to online advertising on social.

Doanh số bán các mặt hàng chăm sóc da đã tăng lên nhờ quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội.

People often share skincare routines and tips in social beauty groups.

Mọi người thường chia sẻ các mẹo và thói quen chăm sóc da trong các nhóm làm đẹp trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skincare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skincare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.