Bản dịch của từ Skinless trong tiếng Việt

Skinless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinless (Adjective)

skˈɪnləs
skˈɪnlɪs
01

Không có da.

Without skin.

Ví dụ

The skinless chicken was served at the community dinner on Saturday.

Gà không da được phục vụ tại bữa tiệc cộng đồng vào thứ Bảy.

Many people do not prefer skinless fruits for their texture.

Nhiều người không thích trái cây không da vì kết cấu của chúng.

Are skinless vegetables healthier for our community's diet?

Rau không da có tốt hơn cho chế độ ăn của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skinless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.