Bản dịch của từ Sky-colored trong tiếng Việt

Sky-colored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sky-colored (Adjective)

skaɪ kˈʌləɹd
skaɪ kˈʌləɹd
01

Có màu sắc tương tự như bầu trời.

Of a color similar to that of the sky.

Ví dụ

The sky-colored dress she wore to the party was stunning.

Chiếc váy màu giống màu trời mà cô ấy mặc đến buổi tiệc rất lộng lẫy.

He didn't like the sky-colored walls in his new apartment.

Anh ấy không thích màu trời trên tường trong căn hộ mới của mình.

Is the sky-colored theme popular for weddings in your country?

Chủ đề màu giống màu trời phổ biến trong các đám cưới ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sky-colored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sky-colored

Không có idiom phù hợp