Bản dịch của từ Skyward trong tiếng Việt

Skyward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skyward (Adjective)

01

Di chuyển hoặc hướng về phía bầu trời.

Moving or directed towards the sky.

Ví dụ

The children looked skyward, hoping to see the balloons again.

Bọn trẻ nhìn lên trời, hy vọng sẽ thấy những quả bóng bay nữa.

They did not look skyward during the social event last weekend.

Họ không nhìn lên trời trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you see the skyward fireworks at the charity event?

Bạn có thấy pháo hoa hướng lên trời tại sự kiện từ thiện không?

Skyward (Adverb)

ˈskaɪ.wəd
ˈskaɪ.wəd
01

Về phía bầu trời.

Towards the sky.

Ví dụ

The children looked skyward, hoping to see the birds fly.

Những đứa trẻ nhìn lên trời, hy vọng thấy những chú chim bay.

They did not gaze skyward during the social event last week.

Họ không nhìn lên trời trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you notice the fireworks shooting skyward at the festival?

Bạn có thấy những quả pháo bông bắn lên trời trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skyward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skyward

Không có idiom phù hợp