Bản dịch của từ Skyward trong tiếng Việt
Skyward

Skyward (Adjective)
Di chuyển hoặc hướng về phía bầu trời.
Moving or directed towards the sky.
The children looked skyward, hoping to see the balloons again.
Bọn trẻ nhìn lên trời, hy vọng sẽ thấy những quả bóng bay nữa.
They did not look skyward during the social event last weekend.
Họ không nhìn lên trời trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you see the skyward fireworks at the charity event?
Bạn có thấy pháo hoa hướng lên trời tại sự kiện từ thiện không?
Skyward (Adverb)
Về phía bầu trời.
Towards the sky.
The children looked skyward, hoping to see the birds fly.
Những đứa trẻ nhìn lên trời, hy vọng thấy những chú chim bay.
They did not gaze skyward during the social event last week.
Họ không nhìn lên trời trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you notice the fireworks shooting skyward at the festival?
Bạn có thấy những quả pháo bông bắn lên trời trong lễ hội không?
Từ "skyward" là một trạng từ hoặc tính từ có nghĩa chỉ hướng lên bầu trời hoặc về phía trên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đồng, nhưng trong ngữ cảnh văn viết, "skyward" thường được dùng trong các mô tả văn chương hoặc thuật ngữ khoa học để chỉ sự chuyển động hoặc quan sát đối tượng hướng lên. Với nghĩa đen và nghĩa bóng, từ này có thể biểu thị hy vọng hay khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn.
Từ "skyward" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sky", nghĩa là bầu trời, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *skeiwaz, và hậu tố "ward" từ tiếng Old English "weard", nghĩa là hướng về. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ định một hướng cụ thể lên bầu trời đến việc biểu đạt ý nghĩa khám phá, ước vọng hoặc nâng cao. Do đó, "skyward" hiện tại mang nghĩa chỉ hướng lên cao, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chất mơ mộng hoặc phấn đấu.
Từ "skyward" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự chuyển động hoặc hướng đi lên, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về thiên nhiên hay không gian. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca và các diễn ngôn về khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Sự xuất hiện của nó thường gợi mở hình ảnh tích cực và ẩn dụ về sự phát triển hoặc mong muốn vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp