Bản dịch của từ Slaveholder trong tiếng Việt

Slaveholder

Noun [U/C]

Slaveholder (Noun)

slˈeivhˌoʊldəɹ
slˈeivhˌoʊldəɹ
01

Một người sở hữu nô lệ.

A person who owned slaves.

Ví dụ

The slaveholder treated his slaves with cruelty and oppression.

Người chủ nô lệ đã đối xử với nô lệ của mình bằng sự tàn bạo và áp bức.

The abolitionist movement aimed to end the power of slaveholders.

Phong trào chấm dứt nô lệ nhằm vào việc chấm dứt quyền lực của người chủ nô lệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaveholder

Không có idiom phù hợp