Bản dịch của từ Slaw trong tiếng Việt
Slaw

Slaw (Noun)
Xà lách trộn.
We served slaw at our community picnic last Saturday.
Chúng tôi đã phục vụ món slaw tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy the slaw at the charity event.
Họ đã không thích món slaw tại sự kiện từ thiện.
Did you try the slaw at the food festival last month?
Bạn đã thử món slaw tại lễ hội ẩm thực tháng trước chưa?
"Slaw" là từ chỉ món salad làm từ bắp cải và các loại rau khác, thường được trộn với nước sốt mayonnaise hoặc giấm. Trong tiếng Anh Mỹ, "slaw" thường được dùng để chỉ loại bắp cải trộn này, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "coleslaw" một cách phổ biến hơn. Cả hai ngôn ngữ đều có thể sử dụng "slaw" trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng "coleslaw" thường mang tính chất chính thức hơn, đặc biệt trong thực đơn nhà hàng.
Từ "slaw" có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "sla", nghĩa là rau xanh. Thuật ngữ này được dùng để chỉ các món salad từ rau củ, đặc biệt là bắp cải, thường được trộn với sốt. Qua thời gian, "slaw" đã phát triển để chỉ nhiều loại món ăn khác nhau có thành phần rau sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến văn hóa ẩm thực và sự phổ biến của các loại salad trong ẩm thực hiện đại.
Từ "slaw" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến món rau trộn thái nhỏ, thường được chế biến từ bắp cải. Ngoài ra, "slaw" còn xuất hiện trong các văn bản liên quan đến dinh dưỡng và các món ăn kèm trong thực đơn nhà hàng, tạo nên sự phong phú cho từ vựng trong các tình huống giao tiếp thân mật.