Bản dịch của từ Sleekest trong tiếng Việt

Sleekest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleekest (Adjective)

01

Kiểu dáng đẹp nhất.

Superlative of sleek.

Ví dụ

Her essay was the sleekest in the class.

Bài luận của cô ấy là bài luận tinh tế nhất trong lớp.

His speaking style is not the sleekest for IELTS.

Phong cách nói chuyện của anh ấy không phải là phong cách tinh tế nhất cho IELTS.

Is a sleek design crucial for IELTS writing tasks?

Một thiết kế tinh tế có quan trọng cho các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleekest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleekest

Không có idiom phù hợp