Bản dịch của từ Sleepless trong tiếng Việt
Sleepless

Sleepless (Adjective)
Đặc trưng bởi sự thiếu ngủ.
Characterized by an absence of sleep.
The sleepless nights due to anxiety affected her performance at work.
Những đêm không ngủ do lo lắng ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của cô ấy.
The sleepless newborn kept the whole family awake throughout the night.
Đứa trẻ sơ sinh không ngủ khiến cả gia đình thức suốt đêm.
The sleepless student struggled to concentrate during the exam.
Học sinh mất ngủ gặp khó khăn trong việc tập trung trong kỳ thi.
Họ từ
Từ "sleepless" được sử dụng để chỉ trạng thái không thể ngủ hoặc thiếu ngủ, thường do lo âu, căng thẳng hoặc các yếu tố sức khỏe. Trong tiếng Anh, "sleepless" được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học để biểu đạt cảm xúc nỗi cô đơn hoặc lo lắng.
Từ "sleepless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "slee-" (liên quan đến giấc ngủ) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “slæp” (ngủ), trong khi hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, diễn tả sự thiếu thốn. Lịch sử của từ này phản ánh trạng thái không thể ngủ, thể hiện sự thiếu hụt về giấc ngủ cần thiết cho sức khỏe, đồng thời mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực tâm lý và bối cảnh văn hóa, thường được sử dụng để miêu tả sự lo âu, trăn trở.
Từ "sleepless" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, y học và tâm lý học để mô tả cảm giác thiếu ngủ, căng thẳng hoặc lo âu. Từ "sleepless" còn thường thấy trong các cuộc thảo luận về thói quen sinh hoạt và ảnh hưởng tiêu cực của việc thiếu ngủ đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
