Bản dịch của từ Sleepy time trong tiếng Việt
Sleepy time

Sleepy time (Phrase)
Giờ đi ngủ, giờ đi ngủ.
Time for sleep bedtime.
Children need a consistent sleepy time routine for better sleep quality.
Trẻ em cần một thói quen giờ ngủ nhất quán để có giấc ngủ tốt hơn.
Teenagers do not always follow their sleepy time schedule on weekends.
Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng tuân theo lịch giờ ngủ vào cuối tuần.
What time do you usually set for your sleepy time each night?
Bạn thường đặt giờ ngủ của mình vào lúc mấy giờ mỗi đêm?
"Sleepy time" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời gian chuẩn bị đi ngủ hoặc trạng thái buồn ngủ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thân thuộc, đặc biệt với trẻ nhỏ. Việc sử dụng cụm từ này có thể mang tính chất nhẹ nhàng và ấm áp, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện gần gũi hoặc trong văn học thiếu nhi.
Cụm từ "sleepy time" mang tính chất thông dụng, không có gốc từ Latinh rõ ràng. Tuy nhiên, "sleep" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *slēpan, có thể liên kết với các từ đồng nghĩa trong ngôn ngữ Germanic. "Time" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là "thời gian". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái mệt mỏi và đánh dấu một khoảng thời gian dành cho giấc ngủ, làm nổi bật tầm quan trọng của giấc ngủ trong cuộc sống con người.
Cụm từ "sleepy time" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn là trong văn bản học thuật. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, giấc ngủ, đặc biệt trong ngữ cảnh cha mẹ nói với trẻ nhỏ. Hơn nữa, trong ngành công nghiệp giải trí, nó có thể được sử dụng trong các chương trình truyền hình hoặc sách trẻ em để tạo không khí thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp