Bản dịch của từ Sleety trong tiếng Việt

Sleety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleety (Adjective)

slˈiti
slˈiti
01

Được bao phủ trong mưa tuyết; đầy mưa tuyết.

Covered in sleet; full of sleet.

Ví dụ

The sleety sidewalks made walking difficult.

Những lối đi đầy băng tuyết làm đi lại khó khăn.

The sleety weather canceled the outdoor social event.

Thời tiết có băng tuyết đã hủy sự kiện xã hội ngoài trời.

Her sleety demeanor reflected the coldness in her social interactions.

Thái độ lạnh lùng của cô ấy phản ánh sự lạnh lùng trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleety

Không có idiom phù hợp