Bản dịch của từ Sleety trong tiếng Việt
Sleety

Sleety (Adjective)
Được bao phủ trong mưa tuyết; đầy mưa tuyết.
Covered in sleet; full of sleet.
The sleety sidewalks made walking difficult.
Những lối đi đầy băng tuyết làm đi lại khó khăn.
The sleety weather canceled the outdoor social event.
Thời tiết có băng tuyết đã hủy sự kiện xã hội ngoài trời.
Her sleety demeanor reflected the coldness in her social interactions.
Thái độ lạnh lùng của cô ấy phản ánh sự lạnh lùng trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "sleety" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả trạng thái thời tiết khi có mưa tuyết hoặc bão tuyết, thường là sự kết hợp giữa mưa và tuyết rơi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và hiếm thấy trong tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng "sleety" nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng sự xuất hiện và tần suất sử dụng khác nhau.
Từ "sleety" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sleet", có nghĩa là "tuyết ướt" hoặc "mưa đá", xuất phát từ gốc Đức "slit". Đặc điểm của thời tiết sleety là sự kết hợp giữa mưa và tuyết, thường xảy ra khi nhiệt độ gần điểm đóng băng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hiện tượng khí tượng mà nó chỉ, và hiện nay từ này được sử dụng để mô tả những điều kiện thời tiết bất lợi, đặc biệt trong mùa đông.
Từ "sleety" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và Speaking, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và cơ bản thường được ưu tiên để đảm bảo sự hiểu biết tốt. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống khác, "sleety" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng thời tiết đặc biệt, thường trong báo cáo thời tiết hoặc thảo luận về điều kiện khí hậu xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp