Bản dịch của từ Slickness trong tiếng Việt
Slickness
Slickness (Noun)
Đặc tính bóng bẩy.
The property of being slick.
Her essay lacked the slickness needed to impress the examiners.
Bài luận của cô ấy thiếu sự trơn tru cần thiết để gây ấn tượng với các giám khảo.
The lack of slickness in his presentation made it less engaging.
Sự thiếu sự trơn tru trong bài thuyết trình của anh ấy làm cho nó ít hấp dẫn hơn.
Did the slickness of the writing style affect your overall score?
Việc sự trơn tru của phong cách viết ảnh hưởng đến điểm tổng cộng của bạn không?
Her essay lacked the slickness needed for a high score.
Bài luận của cô ấy thiếu tính trơn tru cần thiết để đạt điểm cao.
Avoid using overly complex words to prevent slickness in writing.
Tránh sử dụng những từ quá phức tạp để ngăn chặn tính trơn tru trong viết.
Họ từ
"Slickness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái trơn tru, bóng bẩy, có thể liên quan đến bề mặt vật lý hoặc cách thức hoạt động. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường miêu tả sự khéo léo, mượt mà trong cách diễn đạt, hoặc sự lôi cuốn trong biểu cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "slickness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slick", có nghĩa là trơn tru hoặc mượt mà. Nguyên mẫu của từ này có thể được truy tìm về phía gốc Đức, từ "slickō", truyền tải ý nghĩa về sự nhẵn mịn. Trong lịch sử, "slickness" đã dần phát triển để biểu thị không chỉ tình trạng vật lý mà còn có thể chỉ sự khéo léo hoặc tinh vi trong ứng xử. Hiện nay, từ này thường chỉ sự mượt mà và bất ngờ trong hành động hoặc tính cách, mang theo ý nghĩa tích cực và tiêu cực tùy theo ngữ cảnh.
Từ "slickness" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các đặc điểm bề mặt hoặc hành vi tư duy. Trong các ngữ cảnh khác, "slickness" thường được sử dụng để miêu tả sự bóng bẩy, mượt mà trong sản phẩm, quảng cáo, hoặc cách thể hiện câu hỏi. Thuật ngữ này có thể liên quan đến marketing, vật liệu và các lĩnh vực thiết kế, nơi sự thu hút và tính thẩm mỹ được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp