Bản dịch của từ Slippy trong tiếng Việt

Slippy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slippy (Adjective)

slˈɪpi
slˈɪpi
01

Trơn.

Slippery.

Ví dụ

The slippy floor caused many accidents at the social event.

Sàn trơn đã gây ra nhiều tai nạn tại sự kiện xã hội.

She almost fell due to the slippy sidewalk during the social gathering.

Cô ấy gần như ngã do lề đường trơn trong buổi tụ tập xã hội.

Be careful of the slippy steps when entering the social venue.

Hãy cẩn thận với các bậc thang trơn khi vào nơi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slippy

Không có idiom phù hợp