Bản dịch của từ Slippy trong tiếng Việt
Slippy

Slippy (Adjective)
Trơn.
The slippy floor caused many accidents at the social event.
Sàn trơn đã gây ra nhiều tai nạn tại sự kiện xã hội.
She almost fell due to the slippy sidewalk during the social gathering.
Cô ấy gần như ngã do lề đường trơn trong buổi tụ tập xã hội.
Be careful of the slippy steps when entering the social venue.
Hãy cẩn thận với các bậc thang trơn khi vào nơi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "slippy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trơn" hoặc "dễ trượt", thường dùng để mô tả bề mặt không có ma sát hoặc có nguy cơ gây ngã. Trong tiếng Anh Anh, "slippy" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "slippery". Điểm khác biệt giữa hai phiên bản này nằm ở cách phát âm và sự phổ biến của từ; "slippy" ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "slippy" xuất phát từ động từ "slip", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slype", nghĩa là "trượt" hoặc "khuôn hình trượt". Lịch sử của từ này liên quan đến đặc tính bề mặt, nơi mà sự trượt xảy ra, thường là do độ trơn hoặc ẩm ướt. Hiện nay, "slippy" thường được dùng để diễn tả trạng thái trơn trượt, phản ánh mối liên hệ với nguyên gốc về khả năng trượt ngã của bề mặt trong các tình huống khác nhau.
Từ "slippy" thường không xuất hiện rộng rãi trong các bản đánh giá IELTS, với tần suất thấp trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả bề mặt trơn trượt hoặc không an toàn, có thể thấy trong các cuộc hội thoại hằng ngày hoặc trong các văn bản mô tả tình huống cụ thể, như thời tiết ẩm ướt hoặc mặt đường trong điều kiện khó khăn. Tuy nhiên, "slippery" là từ chuẩn mà có thể được sử dụng thay thế và phổ biến hơn trong tiếng Anh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp