Bản dịch của từ Sloe-eyed trong tiếng Việt
Sloe-eyed

Sloe-eyed (Adjective)
Có đôi mắt đen.
Having dark eyes.
She was sloe-eyed, capturing everyone's attention at the social event.
Cô ấy có đôi mắt sẫm màu, thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
He is not sloe-eyed; his eyes are bright and light-colored.
Anh ấy không có đôi mắt sẫm màu; mắt anh ấy sáng và màu sáng.
Are sloe-eyed individuals more appealing in social situations?
Những người có đôi mắt sẫm màu có hấp dẫn hơn trong các tình huống xã hội không?
Từ "sloe-eyed" mô tả một người có đôi mắt đen sâu, thường mang lại vẻ quyến rũ hoặc bí ẩn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "sloe", một loại mận có màu đen. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, "sloe-eyed" ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh gợi cảm.
Từ "sloe-eyed" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "sloe" đề cập đến quả của cây mận đen, mang đặc điểm màu sắc tối tăm. Cuộc từ "sloe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sloe", được liên kết với hình ảnh của đôi mắt sâu thẳm và bí ẩn, ám chỉ sự quyến rũ. Ý nghĩa hiện tại của "sloe-eyed" biểu thị cho vẻ đẹp vừa bí ẩn vừa thu hút, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và nội dung từ thời kỳ cổ đại đến nay.
Từ "sloe-eyed" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào phần Viết và Nói. Đây là một thuật ngữ mô tả một người có đôi mắt tối, giống như quả sloe, thường diễn tả sự quyến rũ hoặc bí ẩn. Trong văn hóa phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn học, nhạc và thơ ca để gợi tả vẻ đẹp hoặc cảm xúc lãng mạn. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ học thuật và các bài kiểm tra tiêu chuẩn chứng tỏ tính chất biểu cảm đặc trưng của nó.