Bản dịch của từ Slothful trong tiếng Việt

Slothful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slothful (Adjective)

slˈɑɵfl
slˈɑɵfl
01

Lười.

Lazy.

Ví dụ

Many slothful people avoid social events and prefer staying at home.

Nhiều người lười biếng tránh các sự kiện xã hội và thích ở nhà.

She is not slothful; she actively participates in community service projects.

Cô ấy không lười biếng; cô ấy tích cực tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Are slothful individuals less likely to join social clubs or groups?

Có phải những người lười biếng ít có khả năng tham gia câu lạc bộ xã hội không?

Dạng tính từ của Slothful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slothful

Lười biếng

More slothful

Lười biếng hơn

Most slothful

Lười biếng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slothful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slothful

Không có idiom phù hợp