Bản dịch của từ Slothful trong tiếng Việt
Slothful

Slothful (Adjective)
Lười.
Lazy.
Many slothful people avoid social events and prefer staying at home.
Nhiều người lười biếng tránh các sự kiện xã hội và thích ở nhà.
She is not slothful; she actively participates in community service projects.
Cô ấy không lười biếng; cô ấy tích cực tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Are slothful individuals less likely to join social clubs or groups?
Có phải những người lười biếng ít có khả năng tham gia câu lạc bộ xã hội không?
Dạng tính từ của Slothful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slothful Lười biếng | More slothful Lười biếng hơn | Most slothful Lười biếng nhất |
Họ từ
Từ "slothful" là tính từ, có nghĩa chỉ tính cách lười biếng, không hoạt động, thường chỉ sự thiếu nỗ lực trong công việc hoặc cuộc sống. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này ít gặp trong tiếng Anh Mỹ và thường bị thay thế bằng "lazy". Tuy nhiên, "slothful" vẫn được dùng trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái tăng cường hơn. Một số hình thức liên quan bao gồm danh từ "sloth" (sự lười biếng) và trạng từ "slothfully".
Từ "slothful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius", nghĩa là "lười biếng" hay "không hoạt động". Từ này đã được phát triển qua tiếng Anglo-Saxon "slæwð", mang hàm nghĩa "không có năng lượng". Trong lịch sử, "sloth" được coi là một trong bảy tội lỗi chết người, nhấn mạnh sự phản đối đối với thái độ chây lười. Ngày nay, "slothful" chỉ trạng thái thiếu nỗ lực trong công việc hoặc hoạt động, củng cố ý nghĩa tiêu cực về tính lười biếng.
Từ "slothful" được sử dụng ít trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần writing và speaking khi thí sinh thảo luận về thái độ, thói quen hoặc tính cách con người. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái lười biếng, thiếu năng động trong các văn bản học thuật hoặc phê bình. Đặc biệt, nó thường liên quan đến các chủ đề như động lực, hiệu suất lao động và ảnh hưởng của lối sống lười biếng đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp