Bản dịch của từ Small size trong tiếng Việt
Small size

Small size (Adjective)
Có kích thước nhỏ hơn mức trung bình.
Of a size that is less than average.
Small size apartments are more affordable for students in the city.
Căn hộ nhỏ kích thước phù hợp với sinh viên ở thành phố.
She doesn't like the small size of the conference room for meetings.
Cô ấy không thích kích thước nhỏ của phòng họp cho các cuộc họp.
Is the small size of the library a problem for your research?
Kích thước nhỏ của thư viện có phải là vấn đề cho nghiên cứu của bạn không?
Small size (Noun)
Kích thước nhỏ hoặc giảm.
A small or reduced size.
Small size is preferred for IELTS writing and speaking tasks.
Kích thước nhỏ được ưa chuộng cho các nhiệm vụ viết và nói IELTS.
Using a small size font may affect readability negatively.
Sử dụng font chữ kích thước nhỏ có thể ảnh hưởng đến tính đọc dễ.
Is a small size paper allowed for the IELTS writing test?
Có được phép sử dụng giấy kích thước nhỏ cho bài kiểm tra viết IELTS không?
Từ "small size" được định nghĩa là kích thước nhỏ, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc sản phẩm có kích thước nhỏ hơn so với tiêu chuẩn hoặc so với các đối tượng khác cùng loại. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách viết của cụm từ này. Tùy vào ngữ cảnh, "small size" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thời trang, công nghệ và thiết kế.
Từ "small" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smae", có nghĩa là "nhỏ bé". Các từ có cùng gốc từ trong tiếng Đức cổ là "smal", và trong tiếng Latin là "parvus", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh khái niệm về kích thước và quy mô. Hiện nay, "small" thường được sử dụng để miêu tả không chỉ kích thước vật lý mà còn có thể chỉ mức độ hoặc tầm quan trọng, cho thấy sự mở rộng ý nghĩa trong phân loại và đánh giá.
Cụm từ "small size" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh gặp các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá sản phẩm, mô tả vật phẩm hay thảo luận về kích thước. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong ngành thời trang, thiết kế đồ nội thất hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến tiêu dùng, nhằm nhấn mạnh tính tiện lợi và không gian. Tần suất xuất hiện có thể phụ thuộc vào lĩnh vực nhưng thường đảm bảo hiệu quả giao tiếp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp