Bản dịch của từ Small size trong tiếng Việt

Small size

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small size (Adjective)

smɑl saɪz
smɑl saɪz
01

Có kích thước nhỏ hơn mức trung bình.

Of a size that is less than average.

Ví dụ

Small size apartments are more affordable for students in the city.

Căn hộ nhỏ kích thước phù hợp với sinh viên ở thành phố.

She doesn't like the small size of the conference room for meetings.

Cô ấy không thích kích thước nhỏ của phòng họp cho các cuộc họp.

Is the small size of the library a problem for your research?

Kích thước nhỏ của thư viện có phải là vấn đề cho nghiên cứu của bạn không?

Small size (Noun)

smɑl saɪz
smɑl saɪz
01

Kích thước nhỏ hoặc giảm.

A small or reduced size.

Ví dụ

Small size is preferred for IELTS writing and speaking tasks.

Kích thước nhỏ được ưa chuộng cho các nhiệm vụ viết và nói IELTS.

Using a small size font may affect readability negatively.

Sử dụng font chữ kích thước nhỏ có thể ảnh hưởng đến tính đọc dễ.

Is a small size paper allowed for the IELTS writing test?

Có được phép sử dụng giấy kích thước nhỏ cho bài kiểm tra viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small size

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.