Bản dịch của từ Smallish trong tiếng Việt

Smallish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smallish (Adjective)

ˈsmɑ.lɪʃ
ˈsmɑ.lɪʃ
01

Khá nhỏ.

Fairly small.

Ví dụ

The smallish café on Main Street was always crowded with friends.

Quán cà phê nhỏ trên phố Main luôn đông bạn bè.

The smallish community center does not host many large events.

Trung tâm cộng đồng nhỏ không tổ chức nhiều sự kiện lớn.

Is that smallish park near the library open to the public?

Công viên nhỏ gần thư viện có mở cửa công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smallish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smallish

Không có idiom phù hợp