Bản dịch của từ Smoke filled room trong tiếng Việt
Smoke filled room
Smoke filled room (Phrase)
Căn phòng đầy khói.
A room that is full of smoke.
The party was in a smoke filled room last Saturday night.
Bữa tiệc diễn ra trong một căn phòng đầy khói tối thứ Bảy tuần trước.
The smoke filled room did not please the guests at all.
Căn phòng đầy khói không làm hài lòng khách mời chút nào.
Is the smoke filled room safe for the children attending?
Căn phòng đầy khói có an toàn cho trẻ em tham dự không?
Cụm từ "smoke filled room" ám chỉ một không gian kín mà trong đó có sự hiện diện của khói thuốc lá hoặc khói từ các nguồn khác, tạo ra cảm giác ngột ngạt và khó chịu. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bối cảnh tiêu cực, có thể liên quan đến sự đông đúc hoặc tình trạng không lành mạnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng một cách đồng nghĩa trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "smoke-filled room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "smoke" (khói) và tính từ "filled" (được lấp đầy). Cụm từ này phản ánh hình ảnh một không gian ngột ngạt, kín mít với khói, thường gợi nhớ đến những cuộc hội họp bí mật hay quyết định chính trị được thực hiện trong điều kiện không trong sáng. Việc sử dụng hiện tại của cụm từ này biểu thị sự diễn ra của những hành động không minh bạch hoặc có tính chất thao túng trong môi trường chính trị hoặc kinh doanh.
Cụm từ "smoke filled room" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống khói thuốc hoặc ô nhiễm không khí, như trong các cuộc thảo luận về hiệu ứng khói thuốc lá hoặc trong các mô tả về không gian chật chội, không thông thoáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp