Bản dịch của từ Smoke filled room trong tiếng Việt

Smoke filled room

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke filled room (Phrase)

smˈoʊk fˈɪld ɹˈum
smˈoʊk fˈɪld ɹˈum
01

Căn phòng đầy khói.

A room that is full of smoke.

Ví dụ

The party was in a smoke filled room last Saturday night.

Bữa tiệc diễn ra trong một căn phòng đầy khói tối thứ Bảy tuần trước.

The smoke filled room did not please the guests at all.

Căn phòng đầy khói không làm hài lòng khách mời chút nào.

Is the smoke filled room safe for the children attending?

Căn phòng đầy khói có an toàn cho trẻ em tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoke filled room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke filled room

Không có idiom phù hợp