Bản dịch của từ Smoking room trong tiếng Việt
Smoking room

Smoking room (Noun)
Một căn phòng được phép hút thuốc.
A room where smoking is allowed.
The hotel has a designated smoking room for guests who smoke.
Khách sạn có một phòng hút thuốc dành cho khách hút thuốc.
There is no smoking room in this restaurant, only outside areas.
Không có phòng hút thuốc trong nhà hàng này, chỉ có khu vực bên ngoài.
Is there a smoking room available at the conference center?
Có phòng hút thuốc nào tại trung tâm hội nghị không?
Smoking room (Phrase)
Một phòng hoặc khu vực được phép hút thuốc.
A designated room or area where smoking is permitted.
The hotel has a smoking room for guests who smoke.
Khách sạn có một phòng hút thuốc cho khách hút thuốc.
There isn't a smoking room in this restaurant.
Nhà hàng này không có phòng hút thuốc.
Is there a smoking room available in the airport?
Có phòng hút thuốc nào có sẵn ở sân bay không?
"Smoking room" là một thuật ngữ chỉ không gian được thiết kế dành riêng cho việc hút thuốc. Thông thường, các phòng này được trang bị hệ thống thông gió phù hợp để giảm thiểu khói thuốc ảnh hưởng đến không gian xung quanh. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ, như "smoking area" phổ biến hơn ở một số vùng. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản và chức năng của nó vẫn giống nhau.
Thuật ngữ "smoking room" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "smoking" là hình thức phân từ hiện tại của động từ "smoke" (hút thuốc). Từ "smoke" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fumare", có nghĩa là "hút thuốc" hay "tỏa khói". Nguyên thủy, phòng hút thuốc được thiết kế như một không gian riêng biệt cho hoạt động hút thuốc, phản ánh nhu cầu về những khu vực cách biệt trong xã hội hiện đại. Thuật ngữ này hiện nay thường chỉ đến những không gian trong nhà hàng, khách sạn hoặc văn phòng cho phép sự tiện lợi trong việc hút thuốc.
"Smoking room" là một cụm từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh các bài đọc về văn hóa, sức khỏe hoặc quy định nơi làm việc. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách kiểm soát thuốc lá, thiết kế không gian công cộng, và các quy định an toàn. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh xu hướng xã hội trong việc phân định không gian dành riêng cho việc hút thuốc trong môi trường sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp