Bản dịch của từ Smoking room trong tiếng Việt

Smoking room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoking room (Noun)

smɑkˈiŋ ɹum
smɑkˈiŋ ɹum
01

Một căn phòng được phép hút thuốc.

A room where smoking is allowed.

Ví dụ

The hotel has a designated smoking room for guests who smoke.

Khách sạn có một phòng hút thuốc dành cho khách hút thuốc.

There is no smoking room in this restaurant, only outside areas.

Không có phòng hút thuốc trong nhà hàng này, chỉ có khu vực bên ngoài.

Is there a smoking room available at the conference center?

Có phòng hút thuốc nào tại trung tâm hội nghị không?

Smoking room (Phrase)

smɑkˈiŋ ɹum
smɑkˈiŋ ɹum
01

Một phòng hoặc khu vực được phép hút thuốc.

A designated room or area where smoking is permitted.

Ví dụ

The hotel has a smoking room for guests who smoke.

Khách sạn có một phòng hút thuốc cho khách hút thuốc.

There isn't a smoking room in this restaurant.

Nhà hàng này không có phòng hút thuốc.

Is there a smoking room available in the airport?

Có phòng hút thuốc nào có sẵn ở sân bay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoking room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoking room

Không có idiom phù hợp