Bản dịch của từ Snacker trong tiếng Việt

Snacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snacker (Noun)

snˈækɚ
snˈækɚ
01

Một người ăn đồ ăn nhẹ.

Someone who eats snacks.

Ví dụ

My friend Sarah is a frequent snacker during our study sessions.

Bạn tôi, Sarah, thường ăn vặt trong các buổi học nhóm.

John is not a snacker; he prefers full meals instead.

John không phải là người ăn vặt; anh ấy thích ăn bữa chính.

Is Lisa a snacker when she watches movies with friends?

Lisa có phải là người ăn vặt khi xem phim với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snacker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.