Bản dịch của từ Snacker trong tiếng Việt
Snacker

Snacker (Noun)
Một người ăn đồ ăn nhẹ.
Someone who eats snacks.
My friend Sarah is a frequent snacker during our study sessions.
Bạn tôi, Sarah, thường ăn vặt trong các buổi học nhóm.
John is not a snacker; he prefers full meals instead.
John không phải là người ăn vặt; anh ấy thích ăn bữa chính.
Is Lisa a snacker when she watches movies with friends?
Lisa có phải là người ăn vặt khi xem phim với bạn không?
Họ từ
Từ "snacker" được sử dụng để chỉ người thường xuyên ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính, thường là các món ăn nhanh hoặc snack. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "snacker" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến thói quen ăn uống không kiểm soát. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng văn phong trong viết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào biến thể ngôn ngữ sử dụng.
Từ "snacker" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "snack", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "snacken" nghĩa là "gặm" hoặc "nhâm nhi". Nguồn gốc của từ này thể hiện hành động ăn nhẹ một cách không chính thức, không phải bữa chính. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ những người có thói quen ăn vặt. Hiện nay, "snacker" thường được dùng để mô tả người thường xuyên tiêu thụ đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính.
Từ "snacker" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện do tính chất thông dụng và có thể bị thay thế bằng các thuật ngữ khác như "snack" hoặc "light meal". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "snacker" thường được sử dụng để chỉ người có thói quen ăn nhẹ, thường trong các tình huống như buổi tiệc nhẹ, các hoạt động giải trí hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp