Bản dịch của từ Snaggle trong tiếng Việt

Snaggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snaggle (Noun)

snˈæɡəl
snˈæɡəl
01

Một khối rối hoặc thắt nút.

A tangled or knotted mass.

Ví dụ

The snaggle of wires confused the volunteers at the charity event.

Mớ dây rối làm các tình nguyện viên bối rối tại sự kiện từ thiện.

There was no snaggle of cables during the community meeting yesterday.

Không có mớ dây nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Is the snaggle of cords behind the stage organized properly?

Mớ dây phía sau sân khấu đã được sắp xếp đúng cách chưa?

Snaggle (Verb)

snˈæɡəl
snˈæɡəl
01

Trở nên thắt nút hoặc rối.

Become knotted or tangled.

Ví dụ

The wires snaggle when I try to organize my desk.

Dây điện bị rối khi tôi cố gắng sắp xếp bàn làm việc.

I don’t want my hair to snaggle in the wind.

Tôi không muốn tóc mình bị rối trong gió.

Does your scarf snaggle easily when you wear it?

Khăn quàng của bạn có dễ bị rối khi bạn đeo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snaggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snaggle

Không có idiom phù hợp