Bản dịch của từ Snaggle trong tiếng Việt
Snaggle

Snaggle (Noun)
Một khối rối hoặc thắt nút.
A tangled or knotted mass.
The snaggle of wires confused the volunteers at the charity event.
Mớ dây rối làm các tình nguyện viên bối rối tại sự kiện từ thiện.
There was no snaggle of cables during the community meeting yesterday.
Không có mớ dây nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is the snaggle of cords behind the stage organized properly?
Mớ dây phía sau sân khấu đã được sắp xếp đúng cách chưa?
Snaggle (Verb)
Trở nên thắt nút hoặc rối.
Become knotted or tangled.
The wires snaggle when I try to organize my desk.
Dây điện bị rối khi tôi cố gắng sắp xếp bàn làm việc.
I don’t want my hair to snaggle in the wind.
Tôi không muốn tóc mình bị rối trong gió.
Does your scarf snaggle easily when you wear it?
Khăn quàng của bạn có dễ bị rối khi bạn đeo không?
Từ "snaggle" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không đều, lởm chởm hoặc lộn xộn của các bộ phận, đặc biệt là trong bối cảnh hàm răng hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu dùng để mô tả những chiếc răng không thẳng hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc ẩn dụ. Cách phát âm giữa hai biến thể hầu như không có khác biệt đáng kể.
Từ "snaggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "snag", có nghĩa là "bám vào" hoặc "mắc kẹt". Trong tiếng Latin, từ "naca" có nghĩa là "mắc" cũng là một phần trong nguồn gốc ngữ nghĩa. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc mô tả các vật thể hoặc tình huống bị chướng ngại, như những chiếc răng lởm chởm hoặc những sự việc làm trở ngại. Hiện nay, "snaggle" thường được dùng để chỉ những tình huống không thuận lợi, có tính chất bất ngờ hoặc khó xử.
Từ "snaggle" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài kiểm tra Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này chủ yếu không được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, “snaggle” thường được thấy trong văn cảnh mô tả ngoại hình, nhất là liên quan đến hàm răng không đều hoặc hình ảnh động vật. Từ này có thể sử dụng trong văn chương, đặc biệt khi miêu tả tính cách hoặc môi trường xung quanh một cách sinh động và hình ảnh.