Bản dịch của từ Snail's pace trong tiếng Việt
Snail's pace
Idiom
Snail's pace (Idiom)
01
Rất chậm.
Very slow.
Ví dụ
The committee moved at a snail's pace during the meeting yesterday.
Ủy ban đã tiến hành rất chậm chạp trong cuộc họp hôm qua.
The project will not finish at a snail's pace this year.
Dự án sẽ không hoàn thành với tốc độ chậm chạp năm nay.
Why does the social reform progress at a snail's pace?
Tại sao tiến trình cải cách xã hội lại diễn ra rất chậm?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Snail's pace cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snail's pace
Không có idiom phù hợp