Bản dịch của từ Snowbank trong tiếng Việt

Snowbank

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowbank (Noun)

snˈoʊbˌæŋk
snˈoʊbˌæŋk
01

Một gò đất hoặc bờ tuyết.

A mound or bank of snow.

Ví dụ

Children built a snowbank during the winter festival.

Trẻ em xây một đống tuyết trong lễ hội mùa đông.

The snowbank was a popular spot for snowball fights.

Đống tuyết là một điểm thu hút cho trận chiến tuyết.

The snowbank melted away under the warm spring sun.

Đống tuyết tan chảy dưới ánh nắng ấm của mùa xuân.

Dạng danh từ của Snowbank (Noun)

SingularPlural

Snowbank

Snowbanks

Snowbank (Noun Countable)

snˈoʊbˌæŋk
snˈoʊbˌæŋk
01

Một gò đất hoặc bờ tuyết.

A mound or bank of snow.

Ví dụ

Children built a snowbank during the winter festival.

Trẻ em xây một đống tuyết trong lễ hội mùa đông.

The snowbank in the park was perfect for snowball fights.

Đống tuyết trong công viên rất phù hợp cho trận đánh cầu tuyết.

The snowbank near the school melted quickly in the sun.

Đống tuyết gần trường nhanh chóng tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowbank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowbank

Không có idiom phù hợp