Bản dịch của từ Snowbank trong tiếng Việt
Snowbank

Snowbank (Noun)
Một gò đất hoặc bờ tuyết.
A mound or bank of snow.
Children built a snowbank during the winter festival.
Trẻ em xây một đống tuyết trong lễ hội mùa đông.
The snowbank was a popular spot for snowball fights.
Đống tuyết là một điểm thu hút cho trận chiến tuyết.
The snowbank melted away under the warm spring sun.
Đống tuyết tan chảy dưới ánh nắng ấm của mùa xuân.
Dạng danh từ của Snowbank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowbank | Snowbanks |
Snowbank (Noun Countable)
Một gò đất hoặc bờ tuyết.
A mound or bank of snow.
Children built a snowbank during the winter festival.
Trẻ em xây một đống tuyết trong lễ hội mùa đông.
The snowbank in the park was perfect for snowball fights.
Đống tuyết trong công viên rất phù hợp cho trận đánh cầu tuyết.
The snowbank near the school melted quickly in the sun.
Đống tuyết gần trường nhanh chóng tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.
Họ từ
Từ "snowbank" là danh từ chỉ một đống tuyết lớn tích tụ thường được hình thành do gió hoặc sự rơi tuyết. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường mô tả sự tích tụ tuyết bên lề đường hoặc trong các khu vực núi, nơi mà tuyết có thể giữ lại lâu dài. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với sự nhấn mạnh khác nhau ở các âm tiết.
Từ "snowbank" có nguồn gốc từ hai từ "snow" (tuyết) và "bank" (bờ, đê). Từ "snow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snāw", có liên quan đến từ trong ngôn ngữ Germanic cổ, trong khi "bank" xuất phát từ tiếng Norman "banque", có nghĩa là bờ hoặc lề. Trong lịch sử, "snowbank" được sử dụng để chỉ một nơi tích tụ tuyết, thường là những đợt tuyết lớn, liên quan đến môi trường tự nhiên và khí hậu. Nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với hình ảnh một khối tuyết tích tụ tạo thành bờ hoặc đê trong không gian ngoài trời.
Từ "snowbank" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về thời tiết hoặc môi trường tự nhiên. Trong bối cảnh khác, "snowbank" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời tiết mùa đông, hoạt động ngoài trời như trượt tuyết, và trong các bài viết mô tả đặc điểm địa lý. Từ này có thể gợi nhớ về hình ảnh cảnh quan mùa đông hoặc ảnh hưởng của tuyết đến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp