Bản dịch của từ Snowslide trong tiếng Việt

Snowslide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowslide (Noun)

snˈoʊslaɪd
snˈoʊslaɪd
01

Một trận tuyết lở.

An avalanche.

Ví dụ

The snowslide caused chaos in the small village.

Vụ tuyết lở gây ra hỗn loạn trong ngôi làng nhỏ.

The rescue team was dispatched to the site of the snowslide.

Đội cứu hộ đã được điều đến hiện trường tuyết lở.

The snowslide buried several houses under a thick layer of snow.

Vụ tuyết lở chôn vùi một số căn nhà dưới một lớp tuyết dày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowslide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowslide

Không có idiom phù hợp