Bản dịch của từ So long trong tiếng Việt
So long

So long (Phrase)
Tạm biệt.
They said so long after the party ended last Saturday.
Họ đã nói tạm biệt sau khi bữa tiệc kết thúc vào thứ Bảy.
I won't say so long to my friends tomorrow.
Tôi sẽ không nói tạm biệt với bạn bè ngày mai.
Did you hear him say so long at the gathering?
Bạn có nghe thấy anh ấy nói tạm biệt tại buổi gặp mặt không?
Cụm từ "so long" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một cách chào tạm biệt, có nghĩa là "tạm biệt". Trong ngữ cảnh này, nó mang tính chất không chính thức và thể hiện một sự chia ly kéo dài. Với nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được coi là đồng nghĩa với các cách chào tạm biệt khác như "goodbye". Tuy nhiên, tại Anh, người ta thường ưa chuộng các cụm từ trang trọng hơn, như "farewell".
Từ "so long" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "so long as", mang ý nghĩa "cho đến khi". Cụm từ này được hình thành từ "so" (như vậy) và "long" (dài), phản ánh thời gian hoặc điều kiện. Theo thời gian, "so long" đã được sử dụng chủ yếu để diễn đạt sự chia tay, mang theo ý nghĩa chúc phúc hoặc tạm biệt. Hiện nay, "so long" được xem là một cách thông tục để chào tạm biệt, thể hiện sự khép lại của một cuộc gặp gỡ.
Cụm từ "so long" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thể hiện sự chào tạm biệt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật. Trong Writing, nó có thể được dùng trong các chủ đề về tình cảm hoặc lời chia tay. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc của nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh, khi thể hiện sự nhớ nhung hoặc phân ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


