Bản dịch của từ So that trong tiếng Việt
So that

So that (Conjunction)
Để mà.
In order that.
I will study hard so that I can pass the IELTS exam.
Tôi sẽ học chăm chỉ để tôi có thể đỗ kỳ thi IELTS.
She didn't practice speaking enough so that affected her score.
Cô ấy không luyện nói đủ nên ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Will you prepare well so that you can achieve a high band?
Bạn sẽ chuẩn bị tốt để bạn có thể đạt được band cao không?
I will study hard so that I can pass the IELTS exam.
Tôi sẽ học chăm chỉ để tôi có thể qua kỳ thi IELTS.
She didn't sleep well last night so that she feels tired now.
Cô ấy không ngủ ngon đêm qua nên cô ấy cảm thấy mệt mỏi bây giờ.
"so that" là một liên từ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả của một hành động. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một mệnh đề chỉ mục đích, ví dụ: "He studies hard so that he can pass the exam". Trong tiếng Anh, "so that" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền do accent.
Từ "so that" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "so that", có nghĩa là "để mà". Cụm từ này kết hợp từ "so", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "so", thể hiện sự liên kết nguyên nhân và kết quả, và từ "that", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thæt", dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Cách sử dụng hiện tại của nó phản ánh vai trò của "so that" trong việc diễn đạt mục đích hoặc điều kiện trong câu, biểu thị sự liên kết lôgic giữa hành động và mục tiêu.
Cụm từ "so that" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường cần kết nối ý tưởng và chỉ ra mục đích. Trong ngữ cảnh khác, "so that" thường được dùng trong các tình huống yêu cầu biểu thị mục đích hoặc kết quả, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày, văn bản chính thức và văn học, cho thấy sự liên kết logic giữa các mệnh đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



