Bản dịch của từ Soaping trong tiếng Việt
Soaping

Soaping (Verb)
Rửa bằng xà phòng.
To wash with soap.
I am soaping my hands before the social event starts.
Tôi đang rửa tay bằng xà phòng trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
They are not soaping their dishes after the community dinner.
Họ không rửa chén bằng xà phòng sau bữa tối cộng đồng.
Are you soaping your hands properly during the health campaign?
Bạn có đang rửa tay bằng xà phòng đúng cách trong chiến dịch sức khỏe không?
Dạng động từ của Soaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaping |
Họ từ
"Soaping" là một từ tiếng Anh chỉ hành động thoa xà phòng lên bề mặt để làm sạch hoặc tạo bọt. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình vệ sinh cơ thể hoặc đồ vật bằng xà phòng. Ở cả Anh và Mỹ, "soaping" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút. Về mặt nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong hai biến thể ngôn ngữ, vẫn được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày và văn viết liên quan đến vệ sinh và chăm sóc cá nhân.
Từ "soaping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "soap", xuất phát từ tiếng Latin "sāpō", nghĩa là chất tẩy rửa từ chất béo hoặc dầu thực vật. Trong lịch sử, việc sản xuất xà phòng đã phát triển từ những phương pháp chế biến cổ xưa đến công nghệ hiện đại. Hiện nay, "soaping" không chỉ đơn thuần để chỉ hành động làm sạch, mà còn bao hàm các khía cạnh trong chăm sóc cá nhân và vệ sinh, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về vệ sinh và chất lượng sống.
Từ "soaping" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói liên quan đến hoạt động vệ sinh hoặc các thảo luận về sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc trong các bài viết mô tả quy trình giặt rửa. Trong tiếng Anh thông dụng, "soaping" thường dùng để chỉ hành động thoa xà phòng lên bề mặt, thường thấy trong các cuộc thảo luận về vệ sinh hoặc quy trình tẩy rửa đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


