Bản dịch của từ Sobriquet trong tiếng Việt
Sobriquet

Sobriquet (Noun)
Biệt danh của một người.
A persons nickname.
John's sobriquet is 'The Brain' because of his intelligence.
Biệt danh của John là 'Bộ óc' vì sự thông minh của anh ấy.
Her sobriquet does not reflect her true personality at all.
Biệt danh của cô ấy không phản ánh đúng tính cách thật của cô ấy.
What is Sarah's sobriquet among her friends in the community?
Biệt danh của Sarah trong số bạn bè cô ấy là gì?
Dạng danh từ của Sobriquet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sobriquet | Sobriquets |
Họ từ
Sobriquet là một danh từ chỉ tên gọi hoặc biệt danh mà một người, địa danh, hoặc sự vật được đặt ra, thường mang tính chất hài hước, châm biếm hoặc thể hiện tính cách đặc trưng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp formal. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong hình thức viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và phong cách diễn đạt.
Từ "sobriquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "soubriquet", có nghĩa là "biệt danh". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subricatio", mang nghĩa "đặt tên hay gán cho một tên khác". Qua thời gian, "sobriquet" đã được sử dụng để chỉ một cái tên không chính thức, thường phản ánh tính cách hoặc đặc điểm của người mang nó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự thân mật trong giao tiếp.
Từ "sobriquet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở hai phần Nghe và Nói, vì nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về văn học hoặc các nhân vật lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "sobriquet" thường được sử dụng để chỉ các bí danh, biệt danh được gán cho cá nhân hoặc nhóm nhằm thể hiện đặc điểm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp