Bản dịch của từ Social intercourse trong tiếng Việt

Social intercourse

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social intercourse (Phrase)

sˈoʊʃl ˈɪntəɹkoʊɹs
sˈoʊʃl ˈɪntəɹkoʊɹs
01

Tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Interaction between individuals or groups.

Ví dụ

Social intercourse is essential for building strong relationships.

Giao tiếp xã hội là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Attending social events allows for more social intercourse opportunities.

Tham gia sự kiện xã hội tạo cơ hội giao tiếp xã hội nhiều hơn.

Online platforms have changed the landscape of social intercourse.

Các nền tảng trực tuyến đã thay đổi cảnh quan của giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social intercourse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social intercourse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.