Bản dịch của từ Social intercourse trong tiếng Việt
Social intercourse

Social intercourse (Phrase)
Tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Interaction between individuals or groups.
Social intercourse is essential for building strong relationships.
Giao tiếp xã hội là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Attending social events allows for more social intercourse opportunities.
Tham gia sự kiện xã hội tạo cơ hội giao tiếp xã hội nhiều hơn.
Online platforms have changed the landscape of social intercourse.
Các nền tảng trực tuyến đã thay đổi cảnh quan của giao tiếp xã hội.
"Social intercourse" đề cập đến hình thức giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân trong một xã hội. Thuật ngữ này bao gồm cả hình thức giao tiếp bằng lời nói lẫn phi ngôn ngữ, đồng thời phản ánh các mối quan hệ xã hội và văn hóa trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cụm từ này hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh hiện đại, thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "social interaction" để thể hiện rõ hơn ý tưởng giao tiếp giữa người với người.
Thuật ngữ "social intercourse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "intercourse" xuất phát từ "intercurrere", mang nghĩa là "chạy giữa". Bản chất của từ này liên quan đến sự tương tác, giao tiếp giữa các cá nhân trong xã hội. Trải qua thời gian, "social intercourse" đã được sử dụng để chỉ mọi hình thức giao tiếp, tương tác xã hội, không chỉ giới hạn ở mối quan hệ tình dục mà còn bao gồm các hoạt động giao lưu và Văn hóa giữa con người. Các nghĩa này phản ánh sự phát triển của khái niệm giao tiếp xã hội trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "social intercourse" thường được sử dụng trong các bài luận viết và thảo luận nhóm trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nhằm mô tả các hoạt động giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân trong xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm này trong bối cảnh học thuật không cao, nhưng trong ngữ cảnh văn học hoặc xã hội học, nó thường được dùng để phân tích các mối quan hệ xã hội và quá trình giao tiếp. Trong đời sống hàng ngày, cụm này có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện về văn hóa, giáo dục hay tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp