Bản dịch của từ Social prejudice trong tiếng Việt
Social prejudice
Social prejudice (Idiom)
Một thuật ngữ đề cập đến những đánh giá hoặc thành kiến có sẵn đối với các cá nhân hoặc nhóm dựa trên đặc điểm xã hội.
A term that refers to preconceived judgments or biases against individuals or groups based on social characteristics.
Social prejudice can hinder social progress and equality in society.
Định kiến xã hội có thể ngăn cản tiến bộ xã hội và bình đẳng trong xã hội.
She believes social prejudice should be addressed through education and awareness.
Cô ấy tin rằng định kiến xã hội nên được giải quyết thông qua giáo dục và nhận thức.
Isn't social prejudice a major challenge in achieving social harmony?
Liệu định kiến xã hội có phải là một thách thức lớn trong việc đạt được hòa bình xã hội không?
Thành kiến xã hội là một khái niệm mô tả những quan điểm tiêu cực và định kiến mà một nhóm người có thể có đối với một nhóm người khác dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, hoặc tình trạng kinh tế. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh xã hội có thể khác nhau. Sự tồn tại của thành kiến xã hội có thể dẫn đến kỳ thị, phân biệt và bất bình đẳng trong một xã hội.
Thuật ngữ "định kiến xã hội" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "praeiudicium", bao gồm các yếu tố "prae-" (trước) và "judicium" (phán xét). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy ý nghĩa phê phán ban đầu liên quan đến việc tạo ra một đánh giá hời hợt dựa trên những kinh nghiệm và niềm tin không công bằng. Ngày nay, "định kiến xã hội" thường chỉ sự phân biệt và đánh giá sai lệch đối với một nhóm người nhất định, phản ánh các vấn đề về công bằng xã hội và nhân quyền.
Cụm từ "social prejudice" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và tâm lý học. Thông thường, "social prejudice" được thảo luận trong bối cảnh các vấn đề như phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính và bất bình đẳng xã hội. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích các xu hướng tư tưởng và hành vi của con người đối với nhóm xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp