Bản dịch của từ Social prejudice trong tiếng Việt

Social prejudice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social prejudice (Idiom)

01

Một thuật ngữ đề cập đến những đánh giá hoặc thành kiến có sẵn đối với các cá nhân hoặc nhóm dựa trên đặc điểm xã hội.

A term that refers to preconceived judgments or biases against individuals or groups based on social characteristics.

Ví dụ

Social prejudice can hinder social progress and equality in society.

Định kiến xã hội có thể ngăn cản tiến bộ xã hội và bình đẳng trong xã hội.

She believes social prejudice should be addressed through education and awareness.

Cô ấy tin rằng định kiến xã hội nên được giải quyết thông qua giáo dục và nhận thức.

Isn't social prejudice a major challenge in achieving social harmony?

Liệu định kiến xã hội có phải là một thách thức lớn trong việc đạt được hòa bình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social prejudice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social prejudice

Không có idiom phù hợp