Bản dịch của từ Socialise trong tiếng Việt
Socialise

Socialise (Verb)
Để tham gia các hoạt động xã hội.
To participate in social activities.
She socialises with her friends every weekend.
Cô ấy giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.
They love to socialise at local community events.
Họ thích tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.
Socialising helps build strong relationships with others.
Giao lưu giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
Dạng động từ của Socialise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Socialise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Socialised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Socialised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Socialises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Socialising |
Họ từ
Từ "socialise" có nghĩa là giao lưu, tương tác với người khác trong các hoạt động xã hội nhằm xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết là "socialise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "socialize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, với cách phát âm gần như tương đồng. Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa như nhau, "socialize" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn ở Mỹ.
Từ "socialise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "socialis", mang nghĩa "thuộc về xã hội". "Socialis" lại được hình thành từ gốc "socius", nghĩa là "đồng minh" hay "bạn". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, nhấn mạnh hành động tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Ngày nay, "socialise" phản ánh việc tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm phát triển mối quan hệ và gắn kết giữa con người.
Từ "socialise" (xã hội hóa) xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội và kỹ năng giao tiếp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về hoạt động cộng đồng, sự kiện xã hội, hoặc trong các thảo luận về tâm lý học và phát triển cá nhân, nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội trong việc hình thành nhân cách và kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp