Bản dịch của từ Socialise trong tiếng Việt

Socialise

Verb

Socialise (Verb)

sˈoʊʃəlˌɑɪz
sˈoʊʃəlˌɑɪz
01

Để tham gia các hoạt động xã hội

To participate in social activities

Ví dụ

She socialises with her friends every weekend.

Cô ấy giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.

They love to socialise at local community events.

Họ thích tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socialise

Không có idiom phù hợp